Rối loạn hành vi là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách xử lý

Rối loạn hành vi là một trong những vấn đề tâm lý phổ biến, thường xảy ra ở trẻ em và trẻ vị thành niên. Tình trạng này không chỉ gây xáo trộn trong cuộc sống mà còn ảnh hưởng đến tương lai của trẻ nếu không được nhận diện và can thiệp kịp thời. Hiểu rõ nguyên nhân và giải pháp là bước đầu để bảo vệ sức khỏe tinh thần và nâng cao chất lượng cuộc sống.

Rối loạn hành vi là gì?

Rối loạn hành vi (Conduct Disorder – CD) là một rối loạn tâm lý nghiêm trọng thường xuất hiện trong thời thơ ấu hoặc thanh thiếu niên. Đặc trưng bởi một mô hình hành vi vi phạm các chuẩn mực xã hội và quyền lợi của người khác. Những hành vi này có thể bao gồm bạo lực, phá hoại tài sản, lừa dối, xâm phạm quyền của người khác và vi phạm các quy tắc, luật pháp.

Rối loạn hành vi là một vấn đề tâm lý nghiêm trọng vi phạm nguyên tắc xã hội và xâm phạm đến quyền lợi người khác
Rối loạn hành vi là một vấn đề tâm lý nghiêm trọng vi phạm nguyên tắc xã hội và xâm phạm đến quyền lợi người khác

Trẻ em và thanh thiếu niên mắc rối loạn hành vi thường biểu hiện các hành vi hung hăng, thiếu kiểm soát cảm xúc và hành động. Điều này dẫn đến hậu quả tiêu cực cho bản thân và cộng đồng. Trẻ bị rối loạn hành vi thường bị coi là có tính cách xấu và ít khi được liên tưởng đến việc trẻ mắc rối loạn sức khỏe tâm thần.

Người mắc CD có thể thể hiện sự bất tuân, thách thức thẩm quyền và không tuân thủ các nguyên tắc xã hội cơ bản. Làm tăng nguy cơ hình thành các vấn đề tâm lý nghiêm trọng trong tương lai như rối loạn nhân cách chống đối xã hội hoặc các vấn đề liên quan đến ma túy và tội phạm.

Rối loạn hành vi nằm trong phổ các rối loạn hành vi phá hoại. Có thể xảy ra cùng các tình trạng tâm thần khác như trầm cảm, tăng động giảm chú ý, rối loạn học tập… Trẻ em hoặc người lớn mắc CD cần được can thiệp và điều trị kịp thời, đúng cách.

Rối loạn hành vi phổ biến như thế nào?

Theo Tổ chức Y tế Thế Giới WHO, rối loạn hành vi xảy ra phổ biến ở thanh thiếu niên nhỏ tuổi hơn là thanh thiếu niên lớn tuổi. Trong đó, trẻ từ 10 – 14 tuổi chiếm 3.5%, trẻ từ 15 – 19 tuổi chiếm 1.9%.

Tỷ lệ trẻ trong độ tuổi từ 10 – 19 tuổi mắc rối loạn hành vi là 1 đến 10%. Mức độ phổ biến của rối loạn hành vi có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý và các yếu tố dân số, nhưng nhìn chung, rối loạn hành vi có xu hướng xuất hiện ở một tỷ lệ đáng kể trong dân số trẻ em.

Rối loạn hành vi phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới. Trong nhiều nghiên cứu, tỷ lệ nam mắc CD cao gấp 2-3 lần so với nữ. Tuy nhiên, các triệu chứng ở nữ có thể biểu hiện khác nhau, đôi khi ít bạo lực hơn và có thể thể hiện dưới dạng lừa đảo hoặc lừa gạt.

Dấu hiệu nhận biết rối loạn hành vi

Rối loạn hành vi khác với sự nổi loạn bình thường của thanh thiếu niên. Đặc điểm của rối loạn hành vi bao gồm vi phạm các quy tắc quan trọng, có hành vi hung hăng và có hành vi vi phạm chuẩn mực đạo đức, vi phạm pháp luật như nói dối, ăn cắp, cố ý gây thiệt hại cho tài sản người khác.

Ở trẻ nhỏ mắc rối loạn hành vi, cắn và đánh người là các dấu hiệu nhận biết đầu tiên. Ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng có thể gồm trộm cắp, nói dối, đánh nhau, phá hoại tài sản… Đồng thời, theo Sổ tay Chẩn đoán và thống kê DSM-5, người mắc loạn rối loạn này thường đặc trưng bởi sự vô cảm, thiếu cảm giác hối hận và đồng cảm.

Dưới đây là các triệu chứng chính của rối loạn hành vi:

Có hành vi bạo lực và hung hăng

Các dấu hiệu của hành vi hung hăng đối với con người và động vật bao gồm:

  • Đánh đập người khác: Tấn công hoặc đe dọa người khác bằng vũ lực.
  • Ngược đãi động vật: Làm tổn thương hoặc hành hạ động vật một cách cố ý.
  • Gây thương tích: Sử dụng vũ lực hoặc gây tổn thương người khác mà không có lý do chính đáng.
  • Hành vi khác: Thường xuyên tranh cãi, đe dọa người khác, bắt nạt, đổ lỗi cho người khác về hành vi của chính mình, ép buộc hoạt động tình dục.
Thường xuyên cắn, đánh người khác hoặc ngược đãi động vật là dấu hiệu của rối loạn hành vi
Thường xuyên cắn, đánh người khác hoặc ngược đãi động vật là dấu hiệu của rối loạn hành vi

Phá hoại tài sản

Người mắc rối loạn hành vi thường có các hành vi phá hoại tài sản như:

  • Đốt phá: Đốt đồ vật hoặc tài sản công cộng.
  • Phá hoại tài sản: Gây hư hại tài sản của người khác, ví dụ như làm vỡ đồ đạc, tường, cửa sổ mà không có lý do hợp lý.

Lừa dối, trộm cắp và gian lận

Các hành vi nói dối, trộm cắp, gian lận xảy ra thường xuyên là dấu hiệu nhận biết rối loạn hành vi:

  • Nói dối: Nói dối để che giấu hành vi của mình, để được giúp đỡ hoặc trốn tránh trách nhiệm.
  • Trộm cắp: Lấy đồ đạc của người khác mà không có sự đồng ý. Trộm cắp của cá nhân hoặc cửa hàng, đột nhập vào nhà hoặc cơ sở kinh doanh.
  • Lừa đảo và gian lận: Sử dụng thủ đoạn để lừa gạt, làm giả hoặc gian lận trong học tập, công việc hoặc các giao dịch khác.

Vi phạm quy tắc xã hội và pháp luật

Các dấu hiệu vi phạm quy định thường gặp ở người mắc CD gồm:

  • Bỏ nhà đi: Rời bỏ nhà mà không có sự cho phép của người giám hộ, đặc biệt là ở độ tuổi trẻ em.
  • Bỏ học: Trốn học hoặc không đến lớp mà không có lý do hợp lý.
  • Không tuân thủ quy tắc: Thường xuyên vi phạm các quy tắc trong gia đình, trường học hoặc cộng đồng.

Các dấu hiệu rối loạn hành vi khác

Các dấu hiệu của rối loạn hành vi khác có thể kể đến như:

  • Uống nhiều rượu bia hoặc sử dụng chất gây nghiện
  • Ít cảm thấy hối hận về hành động của mình
  • Không thể hiểu được cảm xúc của người khác
  • Không cảm thấy có trách nhiệm đối với hành vi của mình
  • Hành động thiếu suy nghĩ, không cân nhắc để hậu quả
  • Có hành vi chống đối, thách thức và không tuân theo
  • Có vẻ tự tin mạnh mẽ nhưng lại hay lo âu, thiếu cảm giác an toàn
  • Khó khăn trong việc kết bạn và duy trì tình bạn
  • Dễ dàng thất vọng
  • Quan hệ tình dục nhiều và thường xuyên.

Phân loại rối loạn hành vi

Rối loạn hành vi có thể phân thành nhiều loại khác nhau. Việc phân loại phổ biến nhất là phân loại theo độ tuổi, dạng hành vi rối loạn và mức độ nghiêm trọng. Điều quan trọng nhất cần lưu ý là rối loạn hành vi là một mô hình phá hoại lặp đi lặp lại, xảy ra phổ biến ở thời thơ ấu và thanh thiếu niên.

Phân loại rối loạn hành vi theo độ tuổi

Dựa theo độ tuổi lần đầu xuất hiện triệu chứng, rối loạn hành vi được phân thành 3 loại chính như sau:

  • Khởi phát ở trẻ em: Các triệu chứng xuất hiện sớm, bắt đầu từ trước 10 tuổi. Trẻ em mắc rối loạn hành vi có sớm có xu hướng có các vấn đề nghiêm trọng hơn khi trưởng thành như rối loạn nhân cách, nghiện ma túy, phạm tội.
  • Khởi phát ở tuổi vị thành niên: Các triệu chứng xuất hiện muộn, ở trẻ từ 10 tuổi trở lên. Trẻ em mắc rối loạn hành vi có muộn thường ít có khả năng phát triển thành các vấn đề nghiêm trọng khi trưởng thành.
  • Không xác định: Không xác định được thời điểm, độ tuổi khởi phát chính xác.

Phân loại theo dạng rối loạn hành vi

Ngoài việc phân loại theo độ tuổi khởi phát, rối loạn hành vi còn có thể được phân thành các dạng dựa trên các hành vi cụ thể:

  • Rối loạn hành vi bạo lực: Trẻ em mắc rối loạn này có xu hướng tấn công người khác hoặc có hành vi gây hấn, bạo lực. Trẻ có thể đánh đập bạn bè, anh chị em hoặc người lớn mà không có lý do rõ ràng.
  • Rối loạn hành vi phá hoại tài sản: Đây là dạng rối loạn hành vi liên quan đến việc phá hoại tài sản của người khác hoặc tài sản công cộng. Trẻ em có thể đốt đồ vật, phá hoại các công trình hoặc làm hỏng tài sản mà không có lý do hợp lý.
  • Rối loạn hành vi lừa dối và gian lận: Trẻ em mắc rối loạn hành vi này có thể nói dối, gian lận hoặc ăn cắp đồ đạc của người khác. Chúng thường xuyên hành động lừa gạt để có lợi ích cá nhân, hoặc để tránh bị trừng phạt.
  • Rối loạn hành vi vi phạm quy tắc xã hội: Trẻ em mắc phải rối loạn này có thể thường xuyên vi phạm các quy tắc trong gia đình, trường học hoặc cộng đồng. Trẻ có thể bỏ học, bỏ nhà đi hoặc không tuân theo các chỉ thị từ người lớn.

Phân loại rối loạn hành vi theo mức độ

Rối loạn hành vi có thể được phân loại theo mức độ nghiêm trọng:

  • Mức độ nhẹ: Các hành vi vi phạm có thể là những hành động nhỏ, ít gây tổn hại hoặc ít ảnh hưởng đến cộng đồng, nhưng vẫn cần được can thiệp để ngừng phát triển.
  • Mức độ vừa phải: Các hành vi bắt đầu ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và gia đình, có thể gây rối loạn trong việc học tập hoặc hoạt động hàng ngày.
  • Mức độ nghiêm trọng: Các hành vi tội phạm nghiêm trọng, có thể liên quan đến hành vi bạo lực, tội phạm hoặc phá hoại tài sản, gây ảnh hưởng lớn đến xã hội và cộng đồng.

Nguyên nhân gây rối loạn hành vi

Nguyên nhân gây ra chứng rối loạn hành vi (CD) vẫn chưa được xác định chính xác. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nhận thấy, loại rối loạn này có sự kết hợp phức tạp giữa yếu tố di truyền, yếu tố sinh học và yếu tố môi trường.

Các nguyên nhân gây rối loạn hành vi thường gặp bao gồm:

1. Di truyền

Các nghiên cứu cho thấy một số đặc điểm hành vi của bệnh CD, như hành vi phản xã hội, bốc đồng, tính khí thất thường và hung hăng, có thể được di truyền trong gia đình. Trẻ em có cha mẹ hoặc người thân mắc các vấn đề tâm lý, như rối loạn nhân cách chống đối xã hội, rối loạn tâm trạng, hoặc rối loạn lo âu, có nguy cơ cao phát triển bệnh CD.

2. Yếu tố sinh học

Rối loạn hành vi có liên quan đến vùng não tham gia vào việc điều chỉnh hành vi, kiểm soát cảm xúc và xung lực. Các triệu chứng rối loạn có thể xảy ra nếu các mạch tế bào thần kinh dọc theo vùng não này hoạt động không bình thường.

Một số yếu tố sinh học được cho là nguyên nhân gây CD:

  • Nồng độ testosterone cao: Nồng độ testosterone cao có thể dẫn đến tính hung hăng và các hành vi phản xã hội.
  • Chấn thương não và tổn thương thần kinh: Những tổn thương trong các khu vực não chịu trách nhiệm điều khiển cảm xúc và hành vi có thể gây ra hành vi hung hăng và thiếu kiểm soát.

3. Yếu tố gia đình

Rối loạn hành vi có liên quan mật thiết đến các yếu tố như cuộc sống gia đình không hạnh phúc, tuổi thơ bất hạnh, cha mẹ không chăm sóc dạy bảo con cái, trải nghiệm đau thương, gia đình có người lạm dụng chất gây nghiện thường dễ khiến trẻ rối loạn hành vi.

Rối loạn hành vi có liên quan mật thiết đến yếu tố gia đình
Rối loạn hành vi có liên quan mật thiết đến yếu tố gia đình

Ngoài ra, cũng có thể liên quan đến việc, trẻ lớn lên trong gia đình thiếu sự giám sát, cấu trúc và có xung đột giữa các thành viên. Trẻ em phải chứng kiến hoặc trải qua bạo lực gia đình có khả năng cao phát triển các hành vi bạo lực và phản xã hội, dẫn đến rối loạn hành vi.

Bên cạnh đó, rối loạn hành vi cũng dễ phát triển khi trẻ sống trong môi trường có điều kiện kinh tế xã hội thấp. Hoặc sống trong khu vực có tình trạng ma túy tràn lan và tội phạm gia tăng cũng có nguy cơ cao mắc CD.

4. Yếu tố tâm lý và nhận thức

Một số chuyên gia cho rằng rối loạn hành vi có thể phản ánh các vấn đề về nhận thức đạo đức, như thiếu cảm giác tội lỗi, hối hận và khó khăn trong việc nhận thức về hậu quả của hành vi.

Một số nghiên cứu khác còn cho thấy, CD có liên quan đến các vấn đề sức khỏe tâm thần như rối loạn ADHD, trầm cảm, rối loạn lo âu và các tình trạng liên quan đến stress và khó khăn trong việc điều chỉnh cảm xúc có thể góp phần vào sự phát triển của CD.

Ảnh hưởng của rối loạn hành vi

Rối loạn hành vi có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhiều mặt trong cuộc sống của trẻ em và thanh thiếu niên. Nếu không được can thiệp và điều trị đúng cách, tình trạng này có thể ảnh hưởng xấu và gây ra một số hậu quả ở trẻ khi trưởng thành.

Các ảnh hưởng của rối loạn hành vi đến trẻ bao gồm:

  • Thành tích kém hoặc bỏ học: Trẻ có thể thường xuyên bị giáo viên kỷ luật vì vi phạm kỷ luật và có thể trốn học. Tỷ lệ trẻ mắc CD có thành tích học tập kém và bỏ học ở mức cao.
  • Đạo đức: Trẻ thường thiếu cảm giác tội lỗi và khó cảm nhận được sự hối hận khi vi phạm quy tắc hoặc làm tổn thương người khác. Điều này khiến trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu rõ quy tắc đạo đức, có hành vi bạo lực, tàn nhẫn, suy giảm nhận thức đạo đức.
  • Hành vi phạm pháp: Trẻ  xu hướng vi phạm pháp luật, như ăn cắp, phá hoại tài sản, tham gia vào các cuộc đánh nhau hoặc các hành vi bạo lực. Có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý nghiêm trọng, bao gồm bị bắt giữ hoặc bị truy tố.
  • Cách biệt xã hội: Những trẻ mắc CD có thể cảm thấy bị cô lập và tách biệt khỏi xã hội, vì họ khó hòa nhập và không được bạn bè, đồng nghiệp hoặc gia đình chấp nhận.
  • Mâu thuẫn gia đình: Các hành vi như nổi loạn, cãi vã và không tuân thủ quy tắc trong gia đình có thể gây căng thẳng trong mối quan hệ giữa trẻ và cha mẹ, làm tăng nguy cơ xung đột gia đình.
  • Khó kết bạn: Trẻ thường gặp khó khăn trong việc xây dựng và duy trì các mối quan hệ tích cực với bạn bè, gia đình và người lớn.
  • Nguy cơ mắc bệnh tâm lý: Có nguy cơ cao phát triển các vấn đề tâm lý khác như rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn nhân cách và rối loạn sử dụng chất gây nghiện.
  • Ảnh hưởng đến tương lai: Dễ phát triển thành rối loạn nhân cách chống đối xã hội, nguy cơ sử dụng chất gây nghiện, cản trở đến cơ hội phát triển nghề nghiệp khi trưởng thành.

Chẩn đoán rối loạn hành vi

Rối loạn hành vi CD có nhiều điểm tương đồng với ADHD và ODD. Điều này khiến cho việc chẩn đoán có thể gặp khó khăn. Vì thế, CD cần được chẩn đoán bởi một nhà tâm lý, một bác sĩ tâm thần hoặc bác sĩ nhi khoa chuyên về lĩnh vực rối loạn hành vi.

Việc chẩn đoán cần được thực hiện bởi một chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ chuyên khoa
Việc chẩn đoán cần được thực hiện bởi một chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ chuyên khoa

Việc chẩn đoán sẽ được thực hiện dựa trên quan sát, trò chuyện với trẻ và gia đình. Thông qua thông tin được thu thập từ trẻ, bố mẹ, giáo viên, người giám sát, kết hợp với các tiêu chí DSM-5 để đưa ra chẩn đoán chính xác nhất.

Tiêu chí chẩn đoán theo DSM-5

Hành vi của trẻ sẽ được so sánh với danh sách các tiêu chí trong Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê các rối loạn tâm thần của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ. Nếu đáp ứng các tiêu chí này, trẻ sẽ được chẩn đoán là mắc CD.

Tiêu chí chẩn đoán rối loạn hành vi theo DSM-5 như sau:

  • Có 3 hoặc nhiều hơn các hành vi không phù hợp
  • Các hành vi này xảy ra trong vòng 12 tháng gần đây
  • Có ít nhất một hành vi xảy ra trong 6 tháng gần đây
  • Các hành vi này đủ nghiêm trọng để làm ảnh hưởng đến chức năng trong các mối quan hệ, ở nhà, ở trường hoặc ở nơi làm việc.

Có 4 hành vi chính để chẩn đoán rối loạn hành vi theo DSM-5 gồm:

  • Hành vi gây hấn với người khác hoặc động vật (ví dụ: đánh nhau, bắt nạt, hành hạ động vật).
  • Phá hoại tài sản (ví dụ: đốt phá, phá hủy đồ vật).
  • Gian dối hoặc trộm cắp (ví dụ: lừa đảo, lấy trộm mà không xin phép).
  • Vi phạm nghiêm trọng các quy tắc (ví dụ: bỏ học thường xuyên, bỏ nhà đi mà không báo trước).

Chẩn đoán phân biệt với các rối loạn khác

Rối loạn hành vi (CD) là một loại rối loạn thuộc nhóm rối loạn hành vi (Behavioral Disorders).  Rối loạn hành vi (Behavioral Disorders) là một tập hợp các rối loạn liên quan đến một mô hình hành vi phá hoại kéo dài ít nhất 6 tháng ở trẻ, gây ra các vấn đề ở nhà, trường học và trong các tình huống xã hội.

Rối loạn hành vi (Behavioral Disorders) bao gồm nhiều loại rối loạn khác nhau gồm rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn hành vi (CD), rối loạn thách thức chống đối (ODD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn bùng nổ từng đợt, rối loạn lưỡng cực và rối loạn lo âu.

Rối loạn CD cần được chẩn đoán phân biệt với các rối loạn gồm:

  • Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD): Trẻ em bị ADHD có thể có hành vi bốc đồng hoặc phá phách, nhưng những hành vi này thường không mang tính ác ý hoặc cố ý.
  • Rối loạn thách thức chống đối (ODD): Hành vi thách thức trong ODD thường không nghiêm trọng như rối loạn hành vi và không bao gồm các hành vi xâm phạm quyền của người khác.
  • Rối loạn lo âu: Một số trẻ có thể hành động tiêu cực hoặc né tránh các tình huống do cảm giác lo lắng.
  • Rối loạn phổ tự kỷ (ASD): Hành vi vi phạm xã hội trong ASD thường liên quan đến khó khăn trong việc hiểu các quy tắc xã hội, thay vì cố ý vi phạm chúng.
  • Rối loạn khí sắc: Hành vi tiêu cực trong rối loạn khí sắc, chẳng hạn như trầm cảm, thường liên quan đến cảm xúc thất vọng hoặc buồn bã, thay vì hành động gây hại hoặc chống đối.

Phương pháp điều trị rối loạn hành vi

Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên thường yêu cầu một phương pháp toàn diện, kết hợp giữa liệu pháp tâm lý và các phương pháp can thiệp khác. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

1. Điều trị thuốc

Không có thuốc điều trị rối loạn hành vi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bác sĩ tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần có thể kê đơn thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng hành vi, đặc biệt là khi CD liên quan đến các vấn đề tâm lý khác như trầm cảm, lo âu hoặc ADHD.

2. Tâm lý trị liệu

Các liệu pháp tâm lý được xem là giải pháp chính trong can thiệp, điều trị rối loạn hành vi ở trẻ. Trẻ bị CD thường được xem là tội phạm vị thành niên và được quản lý bằng kỷ luật, tuy nhiên, phương pháp này hiếm khi có hiệu quả.

Liệu pháp tâm lý được chứng minh về hiệu quả trong điều trị rối loạn hành vi
Liệu pháp tâm lý được chứng minh về hiệu quả trong điều trị rối loạn hành vi

Chìa khóa điều trị rối loạn hành vi hiệu quả là can thiệp và điều trị sớm. Các phương pháp như liệu pháp hành vi nhận thức, liệu pháp gia đình, liệu pháp đa hệ thống được chứng minh là có hiệu quả trong điều trị CD.

Các liệu pháp điều trị rối loạn hành vi này gồm:

  • Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT): Đây là một trong những liệu pháp hiệu quả nhất trong việc thay đổi hành vi tiêu cực. CBT giúp trẻ học cách nhận ra và thay đổi các suy nghĩ tiêu cực dẫn đến hành vi không phù hợp, từ đó phát triển các kỹ năng đối phó tích cực hơn.
  • Liệu pháp gia đình: Liệu pháp gia đình giúp cải thiện mối quan hệ giữa trẻ và gia đình, đồng thời hướng dẫn các bậc phụ huynh cách quản lý hành vi của trẻ. Tham gia vào liệu pháp gia đình có thể giúp giảm thiểu căng thẳng trong gia đình và tăng cường hỗ trợ cho trẻ.
  • Liệu pháp đa hệ thống: Là phương pháp điều trị toàn diện, trẻ sẽ được điều trị trong nhiều tình huống bao gồm cả ở nhà và ở trường học.

3. Phương pháp hỗ trợ

Bên cạnh các biện pháp điều trị chính, các phương pháp hỗ trợ sẽ góp phần cải thiện tình trạng CD ở trẻ. Các biện pháp hỗ trợ gồm:

  • Đào tạo quản lý cho phụ huynh: Đào tạo cha mẹ của trẻ cách thiết lập kỷ luật nhất quán với phần thưởng phù hợp cho các hành vi tích cực của trẻ.
  • Đào tạo quản lý cơn giận: Giảm cảm xúc kích thích của trẻ và dạy trẻ cách kiểm soát phản ứng của mình sao cho phù hợp.
  • Giáo dục và can thiệp: Thực hiện các phương pháp giáo dục đặc biệt để giúp trẻ học cách kiểm soát hành vi trong môi trường học đường. Điều này có thể bao gồm việc thiết lập một môi trường học tập cấu trúc hơn, cung cấp các bài học kỹ năng xã hội và giao tiếp.
  • Hỗ trợ xã hội: Việc tham gia vào các nhóm hỗ trợ, nơi trẻ có thể giao tiếp và học hỏi từ những người có trải nghiệm tương tự, cũng có thể giúp trẻ cải thiện hành vi và cảm thấy không cô đơn trong quá trình điều trị.

Phòng ngừa rối loạn hành vi

Không có biện pháp phòng ngừa rối loạn hành vi do tình trạng này có sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố. Tuy nhiên, có thể hỗ trợ giảm nguy cơ và giảm mức độ nghiêm trọng bằng cách:

  • Tạo sự gắn kết: Dành thời gian chất lượng để trò chuyện, lắng nghe và chia sẻ cảm xúc với các thành viên trong gia đình.
  • Thiết lập kỷ luật tích cực: Hướng dẫn và giáo dục trẻ bằng sự đồng cảm thay vì trừng phạt.
  • Giải quyết mâu thuẫn: Tránh xung đột kéo dài hoặc tranh cãi gay gắt trước mặt trẻ.
  • Dạy kỹ năng giao tiếp: Khuyến khích trẻ bày tỏ suy nghĩ và cảm xúc một cách tích cực.
  • Học cách quản lý cảm xúc: Hướng dẫn trẻ đối mặt với cảm xúc tiêu cực như giận dữ, lo lắng hoặc buồn bã.
  • Tham gia hoạt động nhóm: Các câu lạc bộ, thể thao hoặc tình nguyện giúp trẻ xây dựng kỹ năng xã hội và tăng cường tinh thần đồng đội.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Ngủ đủ giấc, ăn uống cân bằng và hạn chế sử dụng thiết bị điện tử.
  • Theo dõi biểu hiện bất thường: Chú ý đến các dấu hiệu rối loạn hành vi như bạo lực, chống đối hoặc cô lập xã hội.
  • Tìm kiếm hỗ trợ chuyên môn: Nếu cần, đưa trẻ đến gặp nhà tâm lý học hoặc chuyên gia tâm thần học để được tư vấn kịp thời.

Tiên lượng (triển vọng) với chứng rối loạn hành vi

Tiên lượng của chứng rối loạn hành vi phụ thuộc vào thời điểm tình trạng này phát triển và thời điểm can thiệp, điều trị. Thông thường, tình trạng rối loạn sẽ giảm khi trẻ trưởng thành. Tuy nhiên, có 1/3 trường hợp vẫn tiếp tục phát triển, dẫn đến rối loạn nhân cách chống đối xã hội.

Rối loạn hành vi khởi phát trước 10 tuổi thường nặng và có tiên lượng xấu, làm suy giảm đáng kể thành tích học tập và tương lai sau này của trẻ. Một số trẻ mắc CD phát triển các vấn đề về sức khỏe tâm thần như rối loạn lo âu, rối loạn sử dụng rượu bia, rối loạn sử dụng chất gây nghiện…

Rối loạn hành vi không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động sâu sắc đến gia đình và xã hội. Việc phòng ngừa và can thiệp kịp thời là chìa khóa để xây dựng một cộng đồng lành mạnh, tràn đầy yêu thương và sự thấu hiểu. Hãy hành động từ hôm nay để bảo vệ sức khỏe tâm lý cho thế hệ tương lai.

Có thể bạn quan tâm:

Nguồn tham khảo:

  • https://www.medicalnewstoday.com/articles/320386#treatment
  • https://www.verywellmind.com/signs-of-conduct-disorder-in-children-4127239
  • https://www.medicinenet.com/what_are_the_different_types_of_behavior_disorders/article.htm
  • https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/23924-conduct-disorder
  • https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/conduct-disorder

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

sang chấn tâm lý
Sang chấn tâm lý là gì? Dấu hiệu và cách để vượt qua

Ai cũng có lúc phải đối mặt với những biến cố lớn làm thay đổi cuộc sống, nhưng sang chấn tâm lý là gì mà...

cảm xúc tích cực là gì
Cảm xúc tích cực là gì? Lợi ích và cách nuôi dưỡng, làm tăng

Cảm xúc tích cực chính là "liều thuốc tự nhiên" mang đến niềm vui, sự lạc quan và động lực cho mọi người. Chính cảm...

Trầm cảm sau sinh là một loại rối loạn sức khỏe tâm thần xảy ra ở phụ nữ sau sinh
Trầm cảm sau sinh: Biểu hiện, cách khắc phục và phòng ngừa

Trầm cảm sau sinh là một dạng rối loạn tâm thần xảy ra ở phụ nữ sau sinh xảy ra khi tình trạng chán nản,...

Trầm cảm khi mang thai rất phổ biến, trung bình cứ 10 mẹ bầu sẽ có 1 người bị trầm cảm
Biểu hiện trầm cảm khi mang thai và những điều cần biết

Trầm cảm khi mang thai ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai nhi. Biểu hiện trầm cảm...